--

dilatory plea

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilatory plea

+ Noun

  • lời biện hộ làm trì hoãn hành động chứ không giải quyết nguyên nhân hành động, gây khó khăn cho người xét xử và sự bất lực cho bị cáo
Lượt xem: 434