--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dilatory plea
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dilatory plea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilatory plea
+ Noun
lời biện hộ làm trì hoãn hành động chứ không giải quyết nguyên nhân hành động, gây khó khăn cho người xét xử và sự bất lực cho bị cáo
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
dilatory plea
:
lời biện hộ làm trì hoãn hành động chứ không giải quyết nguyên nhân hành động, gây khó khăn cho người xét xử và sự bất lực cho bị cáo